Báo cáo kinh tế Việt Nam 6 tháng đầu năm 2025 – Cơ hội và thách thức cuối năm

Báo cáo kinh tế Việt Nam 6 tháng đầu năm 2025 – Cơ hội và thách thức cuối năm

1. Tổng quan kinh tế Việt Nam 6 tháng đầu năm 2025

Nền kinh tế Việt Nam nửa đầu năm 2025 đạt kết quả tăng trưởng ấn tượng. Tổng sản phẩm trong nước (GDP) 6 tháng đầu năm tăng 7,52% so với cùng kỳ 2024, mức cao nhất của giai đoạn nửa đầu năm trong 15 năm qua . Động lực tăng trưởng đến từ cả ba khu vực: công nghiệp và xây dựng tăng 8,33% (cao nhất 7 năm) đóng góp 3,08 điểm % vào GDP; dịch vụ tăng 8,14% đóng góp 3,54 điểm %; nông-lâm-thuỷ sản tăng 3,84% (cao nhất 7 năm) đóng góp 0,43 điểm % . Về phía cầu, tiêu dùng cuối cùng và tích lũy tài sản cũng tăng trưởng cao nhất trong 8 năm, cho thấy sức cầu nội địa phục hồi mạnh mẽ.

Bên cạnh tăng trưởng cao, kinh tế vĩ mô cơ bản ổn định: Lạm phát được kiểm soát, CPI bình quân 6 tháng tăng 3,27% yoy, lạm phát cơ bản 3,16% (thấp hơn CPI chung) . Lãi suất có xu hướng giảm nhẹ; lãi suất cho vay bình quân các khoản mới khoảng 6,38%/năm, giảm ~0,6 điểm % so với cuối 2024 . Tăng trưởng tín dụng đến cuối tháng 6 đạt 8,3% so với đầu năm (cao nhất so với cùng kỳ 5 năm gần đây) do Ngân hàng Nhà nước nới lỏng tiền tệ, giao chỉ tiêu tín dụng 16% ngay từ đầu năm . Nhờ sản xuất và tiêu dùng hồi phục, thu ngân sách Nhà nước 6T/2025 ước đạt 67,7% dự toán năm, tăng 28,3% yoy, trong khi giải ngân đầu tư công tăng gần 20% . Cán cân thương mại thặng dư nhẹ; tổng kim ngạch xuất nhập khẩu 6 tháng tăng ~16,1%, tuy thấp hơn cùng kỳ 2024 và riêng tháng 6 giảm 3,2% so với tháng trước . Chỉ số PMI sản xuất duy trì dưới 50 điểm vài tháng cuối quý II, phản ánh đơn hàng xuất khẩu chưa bền vững . Mặc dù vậy, vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vẫn là điểm sáng.

Vốn FDI thực hiện 6 tháng đầu năm 2021-2025 (tỷ USD). Năm 2025 ghi nhận 11,72 tỷ USD vốn FDI giải ngân – mức cao nhất so với cùng kỳ trong 5 năm trở lại đây . Tổng vốn FDI đăng ký mới và tăng thêm đạt 21,52 tỷ USD, tăng 32,6% yoy, khẳng định Việt Nam tiếp tục là điểm đến hấp dẫn của dòng vốn ngoại .

Môi trường bên ngoài: Bối cảnh quốc tế 6 tháng đầu 2025 nhiều biến động. Kinh tế toàn cầu tăng chậm lại, thương mại suy giảm do bất ổn chính sách thuế của Mỹ và xung đột địa chính trị kéo dài . Nhiều tổ chức đã hạ dự báo tăng trưởng thế giới xuống ~2,3-2,5%. Tuy vậy, lạm phát toàn cầu có xu hướng giảm dần, cho phép nhiều nước bắt đầu nới lỏng tiền tệ, hạ lãi suất để hỗ trợ tăng trưởng . Việt Nam nhìn chung đã “ngược chiều” tích cực so với thế giới, đạt tăng trưởng cao và thu hút FDI mạnh mẽ, nhờ sự chủ động ứng phó chính sách và cải cách thể chế, điều hành linh hoạt. Chính phủ quyết liệt thực hiện các giải pháp như: đẩy mạnh đầu tư công, cắt giảm thủ tục hành chính, hoàn thiện khung pháp lý (đã thông qua nhiều luật quan trọng), v.v. . Niềm tin doanh nghiệp và người dân cải thiện; số doanh nghiệp đăng ký thành lập mới tăng nhanh sau khi có Nghị quyết 68 từ tháng 5/2025 (dù số doanh nghiệp tạm ngừng kinh doanh vẫn tăng 13,3% yoy cho thấy một bộ phận còn khó khăn ).

Tóm lại, bức tranh kinh tế 6 tháng đầu năm 2025 của Việt Nam khá tích cực: tăng trưởng cao, lạm phát ổn định, thu chi ngân sách cải thiện, đầu tư và FDI khởi sắc . Dù vậy, một số thách thức bắt đầu xuất hiện từ cuối quý II như xuất khẩu chậm lại, đơn hàng thiếu bền vững và doanh nghiệp vẫn đối mặt chi phí cao. Những yếu tố này sẽ ảnh hưởng đến triển vọng các tháng cuối năm.

2. Dự báo vĩ mô và xu hướng kinh tế cuối năm 2025

Nhìn về 6 tháng cuối năm 2025, bối cảnh dự báo đan xen cơ hội và thách thức. Mục tiêu tăng trưởng GDP cả năm khoảng 8% đặt ra yêu cầu cao cho nửa cuối năm. Theo kịch bản cơ sở, Việt Nam có thể đạt tăng trưởng 7,5-7,7% năm 2025 nếu duy trì động lực như đầu năm; kịch bản tích cực có thể đạt 7,8-8,1% . Để hiện thực hóa, GDP quý III và IV cần tăng khoảng 8-8,2% yoy – một mức khá cao trong bối cảnh quốc tế giảm tốc. Động lực hỗ trợ gồm có: kết quả đàm phán thương mại Việt–Mỹ khả quan (giảm tác động thuế), quyết tâm cải cách trong nước, khai thác các động lực tăng trưởng mới, và giữ vững ổn định vĩ mô . Niềm tin kinh doanh được củng cố sẽ thúc đẩy đầu tư và tiêu dùng.

Về lạm phát, nhiều tổ chức dự báo CPI cả năm 2025 của Việt Nam quanh mức 4 – 4,5%, cao hơn năm 2024 (3,63%) nhưng vẫn dưới trần mục tiêu 4,5-5% của Quốc hội . Lạm phát nửa cuối năm có thể nhích lên do một số yếu tố (phân tích chi tiết ở phần sau), song nhìn chung trong tầm kiểm soát nhờ nguồn cung trong nước dồi dào, tỷ giá ổn định và phối hợp chính sách hiệu quả . Ngân hàng Nhà nước dự kiến tiếp tục điều hành linh hoạt, phấn đấu tăng trưởng tín dụng 16% cả năm để hỗ trợ mục tiêu GDP . Mặt bằng lãi suất nhiều khả năng duy trì xu hướng giảm nhẹ hoặc ổn định, miễn là lạm phát không bùng phát ngoài dự kiến. Điều này sẽ tạo điều kiện cho doanh nghiệp tiếp cận vốn rẻ hơn và người dân tăng chi tiêu, đầu tư.

Về cán cân thương mại và đầu tư, triển vọng phụ thuộc lớn vào kết quả đàm phán thuế quan với Mỹ. Kịch bản thuận lợi (Mỹ áp thuế thấp cho hàng Việt, thậm chí ưu đãi hơn so với Trung Quốc) sẽ giúp Việt Nam giữ lợi thế xuất khẩu và thu hút thêm FDI dịch chuyển . Dòng vốn FDI dự báo tiếp tục tích cực, nhất là vào lĩnh vực chế biến chế tạo và hạ tầng công nghiệp khi Việt Nam củng cố vị thế trong chuỗi cung ứng khu vực . Thống kê cho thấy vốn FDI đăng ký điều chỉnh (mở rộng dự án hiện hữu) đang tăng vọt – đây là tín hiệu nhà đầu tư nước ngoài tin tưởng vào môi trường kinh doanh Việt Nam .

Tuy nhiên, rủi ro bên ngoài vẫn hiện hữu: tăng trưởng các nền kinh tế lớn (Mỹ, EU, Trung Quốc) chậm lại có thể kéo giảm nhu cầu xuất khẩu ; căng thẳng địa chính trị và chính sách bảo hộ làm giá hàng hoá biến động, gây áp lực lạm phát nhập khẩu . Bên cạnh đó, rủi ro trong nước bao gồm: nguy cơ lạm phát tăng cao hơn dự kiến (nếu chi phí đẩy gia tăng mạnh), lãi suất toàn cầu còn ở mức cao khiến chi phí vốn tăng; cũng như các vấn đề cơ cấu như nợ xấu ngân hàng tăng, thị trường bất động sản chưa hồi phục hoàn toàn. Nhóm nghiên cứu dự báo kinh tế cảnh báo nửa cuối 2025 và cả 2026 Việt Nam sẽ đối mặt nhiều thách thức, dù vẫn có điểm tựa từ các giải pháp chính sách đang triển khai .

Tổng thể, xu hướng vĩ mô cuối 2025 được kỳ vọng tích cực nhưng không chủ quan. Việt Nam có cơ hội duy trì tăng trưởng cao và ổn định vĩ mô nếu tận dụng tốt thuận lợi (thuế quan, FDI, cải cách) và hóa giải thách thức (áp lực lạm phát, đáo hạn trái phiếu, môi trường quốc tế suy yếu). Phần sau sẽ phân tích kỹ hơn các cơ hội và thách thức chủ chốt, cũng như tác động đến các nhóm cổ phiếu trên thị trường chứng khoán.

3. Phân tích cơ hội và thách thức nổi bật

3.1. Chính sách thuế quan Mỹ – Việt: Tác động và triển vọng

Bối cảnh: Trong nửa đầu 2025, Hoa Kỳ gia tăng sức ép thương mại do Việt Nam có thặng dư thương mại lớn với Mỹ (122 tỷ USD năm 2024, top 3 sau Trung Quốc, Mexico) . Chính quyền Tổng thống Mỹ Donald Trump đưa ra đề xuất áp thuế đối ứng rất cao (tới 46% đối với hàng nhập từ Việt Nam) nhằm giảm thâm hụt . Động thái này khiến nhiều doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam lo ngại; một số thậm chí đã tạm ngừng nhận đơn hàng mới từ tháng 6 để tránh rủi ro thuế đột ngột . Các mặt hàng có nguy cơ chịu ảnh hưởng nặng gồm dệt may, da giày, thủy sản, đồ gỗ – những lĩnh vực Việt Nam xuất nhiều nhưng Mỹ khó tự sản xuất đủ .

Đàm phán song phương: Trước nguy cơ “cú sốc” thuế quan, Việt Nam chủ động bước vào các vòng đàm phán với Hoa Kỳ. Kết quả bước đầu rất tích cực: Ngày 2/7, Tổng Bí thư Việt Nam đã điện đàm với Tổng thống Trump, cam kết mở cửa thị trường hơn nữa cho hàng hóa Mỹ. Đáp lại, ông Trump đồng ý cắt giảm đáng kể các biện pháp thuế đối ứng đối với hàng xuất khẩu Việt Nam . Cụ thể, phía Mỹ tuyên bố sẽ hạ mức thuế nhập khẩu đang áp dụng cho nhiều mặt hàng Việt, hướng tới quan hệ thương mại “ổn định và bền vững” . Dự kiến hai bên đạt thỏa thuận chính thức trong vài tuần tới, với kịch bản mức thuế Mỹ áp cho hàng Việt chỉ khoảng 20% từ 1/8, thấp hơn rất nhiều so với mức 46% dự kiến ban đầu . Thậm chí, mức thuế 20% này có thể thấp hơn mức Mỹ đánh vào một số đối thủ cạnh tranh của Việt Nam, nhờ đó hàng Việt vẫn giữ lợi thế giá tại thị trường Mỹ .

Cơ hội: Diễn biến trên là “tin vui” kịp thời cho các ngành xuất khẩu chủ lực. Nếu thuế được giảm và ổn định, hàng loạt doanh nghiệp sẽ giành lại lợi thế cạnh tranh, mở rộng đơn hàng xuất khẩu sang Mỹ. Chẳng hạn, thuỷ sản – Mỹ hiện là thị trường lớn thứ 2 của thủy sản Việt (kim ngạch ~1,7-2 tỷ USD/năm, ~20% tổng XK ngành). 6T/2025 xuất khẩu thủy sản đạt 5,2 tỷ USD (+19% yoy), riêng thị trường Mỹ ~891 triệu USD dù nhiều doanh nghiệp đã tạm dừng xuất khẩu tháng 6 vì lo ngại thuế . Với cam kết cắt giảm thuế và khả năng Hoa Kỳ công nhận quy chế kinh tế thị trường cho Việt Nam, các doanh nghiệp tôm, cá tra, cá ngừ kỳ vọng nhận “cú hích” để mở rộng đơn hàng, giành lại thị phần từ đối thủ . Hiệp hội VASEP nhận định nếu thỏa thuận thuế được hiện thực hóa sớm, ngành thủy sản có thể duy trì đà tăng trưởng tích cực trong nửa cuối năm, ít nhất đạt kim ngạch tương đương nửa đầu năm .

Tương tự, dệt may, da giày – các mặt hàng tiêu dùng phổ thông mà Mỹ không có lợi thế sản xuất – nhiều khả năng sẽ được ưu đãi thuế để tránh đẩy giá bán lẻ tại Mỹ lên cao (do lo ngại lạm phát) . Điều này tạo cơ hội cho doanh nghiệp Việt tiếp tục duy trì đơn hàng. Giới phân tích cho rằng nếu thuế suất Mỹ dành cho Việt Nam thấp hơn Trung Quốc, Việt Nam sẽ củng cố vững chắc vị thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu, thu hút thêm FDI vào các ngành chế biến chế tạo, logistics liên quan . Nhìn chung, nhóm cổ phiếu xuất khẩu (dệt may, da giày, thủy sản…) được kỳ vọng tăng trưởng cả ngắn và trung hạn nhờ lợi thế thuế quan mới . Thực tế, ngay khi thông tin tích cực lộ ra, thị trường chứng khoán Việt Nam phản ứng lạc quan: cổ phiếu các doanh nghiệp thủy sản như VHC, FMC, ANV, CMX đồng loạt tăng giá do nhà đầu tư kỳ vọng vào triển vọng đơn hàng Mỹ . Ngoài ra, nhóm dệt may, da giày, hàng tiêu dùng và công nghệ cũng được dự báo hưởng lợi trực tiếp khi thuế nhập khẩu vào Mỹ giảm, giúp cải thiện biên lợi nhuận xuất khẩu .

Thách thức: Dù đạt tiến bộ, quá trình đàm phán chưa kết thúc. Rủi ro là Mỹ vẫn có thể thay đổi thái độ nếu cam kết cân bằng thương mại không được thực thi đầy đủ. Nhà đầu tư được khuyến nghị theo dõi sát các thông báo chính thức về thuế suất mới và phản ứng của thị trường Mỹ trước khi mở rộng đầu tư vào nhóm cổ phiếu xuất khẩu . Ngắn hạn, cổ phiếu ngành này có thể biến động mạnh do tin tức chưa rõ ràng . Về dài hạn, Việt Nam cũng phải đối mặt yêu cầu khắt khe hơn về xuất xứ hàng hóa và chuỗi cung ứng minh bạch (để tránh cáo buộc “lách thuế” qua trung gian từ Trung Quốc) . Do đó, chính sách thuế quan mới của Mỹ vừa là thách thức buộc doanh nghiệp Việt nâng cao tuân thủ quy tắc xuất xứ, vừa là động lực tái cơ cấu nền kinh tế theo hướng tự cường hơn . Chính phủ đã chủ động coi việc thích ứng với chính sách thuế Mỹ là “cơ hội tái cơ cấu”, thúc đẩy đa dạng hóa thị trường (FTA với Trung Đông, châu Phi, Mỹ Latin…), tăng nhập khẩu các sản phẩm Mỹ mà Việt Nam cần (như chip, LNG, máy bay, nông sản) để giảm thặng dư . Nếu tận dụng tốt, Việt Nam vẫn có thể giữ vững lợi thế thương mại và thu hút FDI trong bối cảnh mới .

Tóm lại, về thuế quan Việt – Mỹ, cơ hội đang mở ra cho các ngành xuất khẩu nhờ triển vọng thuế được hạ nhiệt, nhưng doanh nghiệp và nhà đầu tư cần thận trọng theo dõi diễn biến chính sách. Việc đàm phán thành công sẽ là cú hích lớn cho kinh tế cuối năm, trong khi bất trắc có thể tác động tiêu cực đến tăng trưởng và thị trường chứng khoán.

3.2. Rủi ro từ đáo hạn trái phiếu doanh nghiệp và thị trường vốn

Bên cạnh yếu tố bên ngoài, áp lực đáo hạn trái phiếu doanh nghiệp (TPDN) trong nước nổi lên là thách thức lớn cho nửa cuối 2025. Sau giai đoạn bùng nổ phát hành 2019-2021 và trầm lắng 2022-2023, năm 2025 nhiều lô trái phiếu đến kỳ tất toán, đặc biệt tập trung ở ngành bất động sản. Theo Hiệp hội Thị trường Trái phiếu (VBMA), 6 tháng cuối 2025 ước khoảng 131.601 tỷ đồng trái phiếu đáo hạn, trong đó phần lớn (53%) là trái phiếu bất động sản, trị giá ~69.970 tỷ đồng . Tính chung cả năm 2025, tổng giá trị TPDN đến hạn vào khoảng 203.000 tỷ đồng, tăng 9% so với 2024 . Đáng chú ý, giá trị đáo hạn riêng nhóm bất động sản năm nay hơn 130.000 tỷ (chiếm 64% tổng), tăng 113% so với năm 2024 . Điều này phần lớn do nhiều trái phiếu bất động sản phát hành giai đoạn trước đã được gia hạn (theo Nghị định 08/2023 cho phép kéo dài kỳ hạn tối đa 2 năm) và nay dồn đến hạn trong 2025.

Nguy cơ và ảnh hưởng: Rõ ràng, các doanh nghiệp bất động sản chịu áp lực lớn nhất. Sau hơn một năm thị trường địa ốc suy yếu, thanh khoản thấp, nhiều doanh nghiệp vẫn chưa phục hồi dòng tiền đủ mạnh. Việc tháo gỡ pháp lý dự án – yếu tố then chốt để bán hàng thu tiền – vẫn chậm hơn kỳ vọng, dẫn đến khó khăn thanh khoản kéo dài . Không ít doanh nghiệp đứng trước nguy cơ vỡ nợ trái phiếu nếu không tìm được nguồn tiền trả gốc lãi. Thống kê tháng 6/2025, đã có 7 mã trái phiếu chậm trả lãi, gốc với tổng giá trị ~5.224 tỷ đồng . Một số “ông lớn” buộc phải thương lượng gia hạn với trái chủ lần hai. Ví dụ, Novaland (NVL) – doanh nghiệp BĐS hàng đầu – trong tháng 6/2025 đã xin ý kiến trái chủ để tiếp tục lùi ngày đáo hạn lô trái phiếu 1.300 tỷ thêm 3 năm (trước đó lô này đã được gia hạn 2 năm từ 2023 sang 2025) . Trường hợp NVL cho thấy rủi ro tái cấu trúc nợ còn hiện hữu và có thể kéo dài, ảnh hưởng đến uy tín doanh nghiệp cũng như niềm tin nhà đầu tư.

Hệ lụy của áp lực trái phiếu có thể lan sang hệ thống tài chính. Các ngân hàng thương mại nào có tỷ trọng cho vay hoặc nắm giữ trái phiếu của các doanh nghiệp gặp khó sẽ đối mặt nguy cơ nợ xấu tăng. Số liệu cuối quý 1/2025 cho thấy nợ xấu nội bảng bình quân của 27 ngân hàng niêm yết đã tăng lên 2,2% (từ 1,9% cuối 2024), trong khi tỷ lệ dự phòng bao phủ nợ xấu giảm từ 91% xuống 80% . Điều này phản ánh khả năng hấp thụ rủi ro của một số tổ chức tín dụng đang suy giảm . Nếu làn sóng vỡ nợ TPDN xảy ra trên diện rộng, nó có thể tác động xấu đến ổn định tài chính và làm ngân hàng thận trọng hơn trong cho vay, ảnh hưởng gián tiếp đến tăng trưởng kinh tế.

Ứng phó và điểm tích cực: Trước tình hình đó, Chính phủ và các cơ quan quản lý đã triển khai nhiều biện pháp hỗ trợ thị trường trái phiếu. Ngân hàng Nhà nước nới room tín dụng, yêu cầu các ngân hàng cơ cấu lại thời hạn trả nợ cho doanh nghiệp bất động sản khả thi; Bộ Tài chính liên tục đôn đốc minh bạch thông tin và hoàn thiện khung pháp lý phát hành. Một điểm tích cực gần đây: ngày 25/6/2025, Cục Thi hành án TP.HCM đã chi trả hơn 7.000 tỷ đồng (≈24,8% mệnh giá) cho các trái chủ của 25 lô trái phiếu do nhóm công ty Vạn Thịnh Phát phát hành . Đây là vụ việc lớn liên quan sai phạm, và việc cơ quan chức năng đảm bảo được phần nào quyền lợi trái chủ đã tạo tiền lệ tốt, giúp củng cố niềm tin vào thị trường TPDN . Song song đó, thị trường sơ cấp bắt đầu sôi động trở lại dưới sự dẫn dắt của nhóm ngân hàng. Riêng tháng 6/2025 có 65 đợt phát hành riêng lẻ tổng trị giá 86.953 tỷ đồng – cao kỷ lục tính từ 2022, trong đó hơn 80% là trái phiếu ngân hàng . Nhiều ngân hàng lớn (Agribank, Eximbank, ACB, MBB, Techcombank…) đã tranh thủ phát hành trái phiếu kỳ hạn dài để huy động vốn trung dài hạn, hỗ trợ mục tiêu tăng tín dụng 16% . Điều này vừa giúp các ngân hàng đáp ứng quy định an toàn vốn, vừa bổ sung nguồn cung trái phiếu chất lượng cao cho thị trường.

Triển vọng: Áp lực đáo hạn TPDN sẽ còn cao điểm vào quý III/2025 (~70.000 tỷ đồng) và kéo dài đến 2026. Thị trường chỉ thực sự tháo gỡ khi kênh huy động vốn này khôi phục niềm tin. Muốn vậy, các doanh nghiệp yếu phải tích cực tái cơ cấu, chấp nhận bán bớt tài sản hoặc sáp nhập để có nguồn trả nợ. Nhà đầu tư thì cần được bảo vệ quyền lợi tốt hơn qua cơ chế pháp lý (như quy định xếp hạng tín nhiệm, tài sản đảm bảo bắt buộc cho trái phiếu riêng lẻ bán cho cá nhân chuyên nghiệp, theo Luật mới từ 2024) . Nhìn chung, trong ngắn hạn rủi ro đáo hạn trái phiếu vẫn rất lớn, đặc biệt tập trung ở nhóm bất động sản nhà ở (ước gần 109.000 tỷ đáo hạn trong 12 tháng tới) . Đây sẽ là thách thức lớn cho doanh nghiệp BĐS trong năm 2025 , khiến kế hoạch phục hồi ngành này có thể chậm lại. Nhà đầu tư chứng khoán cần thận trọng với các doanh nghiệp có đòn bẩy tài chính cao và lịch trả nợ dày đặc sắp tới.

3.3. Diễn biến và xu hướng lạm phát kinh tế

Tình hình 6 tháng đầu năm: Lạm phát Việt Nam trong nửa đầu 2025 ở mức ôn hòa và nằm trong kiểm soát. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) bình quân 6T/2025 tăng 3,27% so với cùng kỳ năm trước – mức tăng vừa phải, vẫn dưới ngưỡng mục tiêu 4%. Lạm phát cơ bản (loại trừ giá lương thực, năng lượng và do Nhà nước quản lý) tăng 3,16%, thấp hơn CPI chung, cho thấy giá cả tương đối ổn định chủ yếu do yếu tố nền cao năm trước hơn là do cầu kéo mạnh . Mặt khác, cung tiền M2 đã tăng khá nhanh (7,25% so với đầu năm) nhưng vòng quay tiền tệ còn chậm (0,62 lần, thấp hơn 0,65 lần cùng kỳ 2024) . Điều này nghĩa là tiền cung ứng chưa lưu thông nhiều trong nền kinh tế, giúp giữ lạm phát ở mức thấp. Ngoài ra, giá nhiều mặt hàng thiết yếu (như lương thực, thực phẩm) tăng không đáng kể; một số nhóm như giao thông có lúc giảm nhờ giá xăng dầu thế giới hạ nhiệt so với năm 2022. Chính sách tài khóa – tiền tệ phối hợp linh hoạt cũng góp phần bình ổn giá (ví dụ: tiếp tục miễn/giảm thuế phí như thời kỳ COVID, giữ ổn định tỷ giá, giảm lãi suất hỗ trợ doanh nghiệp) .

Xu hướng 6 tháng cuối năm: Áp lực lạm phát được dự báo sẽ nhích tăng trong những tháng tới, dù chưa đến mức đáng lo ngại. Có hai nhóm yếu tố chính: chi phí đẩy và cầu kéo. Về chi phí đẩy, một số yếu tố làm tăng giá có thể xuất hiện: (i) Nếu Mỹ chính thức áp thuế 20% lên hàng Việt Nam từ 1/8, một mặt hàng nhập khẩu đầu vào có thể tăng giá, hoặc doanh nghiệp phải tìm nguồn thay thế đắt hơn . (ii) Chi phí sản xuất kinh doanh trong nước tăng – đáng kể là tiền thuê đất, lương nhân công đều điều chỉnh tăng trong năm; giá điện cũng vừa được điều chỉnh vào tháng 5. Những yếu tố này sẽ dần phản ánh vào giá thành sản phẩm, tạo sức ép lên giá bán. (iii) Giá hàng hóa thế giới (dầu thô, nguyên vật liệu) tiềm ẩn nguy cơ tăng trở lại khi kinh tế Trung Quốc hay châu Âu kích thích, hoặc do diễn biến địa chính trị. Về cầu kéo, cầu nội địa đang trên đà phục hồi: thu nhập người lao động cải thiện, du lịch sôi động trở lại, tiêu dùng hộ gia đình tăng ~7,2% (loại trừ yếu tố giá) trong 6T/2025 . Cùng với đó, tín dụng dự kiến tăng 15-16% cả năm, nếu dòng tiền này chảy mạnh hơn vào nền kinh tế thực trong nửa cuối năm thì sức mua sẽ cao hơn, tiềm ẩn áp lực cầu kéo lên giá . Như đã nêu, hiện vòng quay tiền tệ khá thấp; nếu kinh tế sôi động hơn, tốc độ luân chuyển tiền tăng lên 0,7-0,8 lần, thì mức tổng cầu sẽ lớn hơn, dễ đẩy giá lên .

Mặc dù vậy, các chuyên gia vẫn nhận định lạm phát cả năm trong tầm kiểm soát. Các yếu tố hỗ trợ gồm: xu hướng hạ nhiệt của lạm phát toàn cầu vẫn tiếp diễn (dù chậm hơn dự kiến) , giúp giảm bớt áp lực nhập khẩu lạm phát. Nguồn cung hàng hóa, dịch vụ thiết yếu trong nước được bảo đảm – ví dụ sản xuất lương thực thực phẩm dồi dào, nguồn cung xăng dầu nội ổn định – giúp “đệm” cho thị trường trước các cú sốc giá . Tỷ giá VND dự kiến giữ ổn định hoặc tăng trong biên độ kiểm soát (6T đầu năm tỷ giá trung tâm chỉ tăng 2,94%, trong khi USD Index giảm ~10%) , từ đó kiềm chế giá hàng nhập khẩu. Đồng thời, lãi suất cơ bản ổn định ở mức hợp lý sẽ góp phần neo giữ kỳ vọng lạm phát. Sự phối hợp chính sách tài khóa – tiền tệ ngày càng ăn ý (ví dụ không tăng giá dịch vụ công đột ngột, điều tiết cung tiền linh hoạt) cũng tạo niềm tin rằng lạm phát sẽ được điều hành trong giới hạn mục tiêu . Do đó, như đề cập, CPI bình quân 2025 nhiều khả năng quanh mức 4-4,5% – cao hơn năm ngoái nhưng vẫn dưới 5% mục tiêu Quốc hội .

Tác động: Việc kiểm soát lạm phát thành công mang lại dư địa chính sách cho Chính phủ thúc đẩy tăng trưởng. Thời gian qua, chính vì CPI ở mức thấp, Ngân hàng Nhà nước đã 4 lần giảm lãi suất điều hành (từ đầu 2023 đến giữa 2024) và tiếp tục định hướng giảm lãi suất cho vay, hỗ trợ doanh nghiệp . Lãi suất cho vay giảm sẽ kích thích đầu tư sản xuất và tiêu dùng, qua đó thúc đẩy tăng trưởng GDP những tháng cuối năm. Ngược lại, nếu lạm phát tăng nhanh vượt dự kiến (do cú sốc nguồn cung hoặc cầu tăng đột biến), chính sách tiền tệ có thể phải thắt lại, ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế và thị trường chứng khoán. Nhìn chung, kịch bản tích cực nhất là lạm phát được duy trì ổn định trong biên độ thấp, tạo nền tảng cho mặt bằng lãi suất giảm thêm. Điều này không chỉ giảm chi phí vốn cho doanh nghiệp, mà còn giúp dòng tiền chảy vào thị trường chứng khoán nhiều hơn (do kênh tiết kiệm kém hấp dẫn tương đối). Đồng thời, người tiêu dùng hưởng lợi từ giá cả ổn định sẽ tự tin chi tiêu, thúc đẩy doanh thu cho khối bán lẻ, dịch vụ. Tất cả đều hỗ trợ cho mục tiêu tăng trưởng cuối năm.

Tuy nhiên, cũng cần cảnh giác với rủi ro lạm phát “nhập khẩu” trong bối cảnh địa chính trị phức tạp. Nếu giá dầu thế giới quay đầu tăng mạnh hoặc đồng USD bất ngờ tăng giá trở lại, áp lực lạm phát nội địa sẽ lớn hơn, đòi hỏi phản ứng kịp thời từ nhà điều hành (ví dụ như sử dụng Quỹ bình ổn xăng dầu, điều chỉnh thuế nhập khẩu, hoặc phối hợp nhịp nhàng giữa chính sách tỷ giá – lãi suất). Với kinh nghiệm đã ứng phó thành công giai đoạn lạm phát cao 2022-2023, Việt Nam có cơ sở để tin tưởng sẽ kiểm soát tốt mặt bằng giá trong cuối 2025, bảo vệ sức mua của người dân và ổn định môi trường đầu tư kinh doanh.

4. Danh sách các mã cổ phiếu: Tiềm năng tăng trưởng và cần thận trọng

Dựa trên bối cảnh kinh tế vĩ mô, các cơ hội và rủi ro phân tích ở trên, thị trường chứng khoán Việt Nam nửa cuối 2025 được dự báo sẽ phân hóa mạnh mẽ theo từng nhóm ngành. Dưới đây là danh mục tổng hợp các nhóm cổ phiếu có tiềm năng tích cực và những nhóm cổ phiếu cần thận trọng trong thời gian tới:

Nhóm cổ phiếu có tiềm năng tăng trưởng

Nhóm ngànhMã cổ phiếu tiêu biểuLuận điểm tích cực
Thủy sản (xuất khẩu)VHC, FMC, ANV, CMXXuất khẩu thủy sản sang Mỹ hồi phục mạnh nhờ thuế nhập khẩu được cắt giảm, lấy lại lợi thế cạnh tranh . Các doanh nghiệp tôm, cá tra… dự báo mở rộng đơn hàng trong nửa cuối năm.
Dệt may, Da giày (xuất khẩu)TCM, MSH, TNG *Đàm phán thương mại Việt–Mỹ tiến triển giúp giảm thuế cho hàng dệt may, giày dép – Mỹ không muốn đánh thuế cao nhóm hàng tiêu dùng phổ thông để tránh ảnh hưởng người tiêu dùng . Nhờ đó các doanh nghiệp trong ngành giữ vững được đơn hàng, biên lợi nhuận cải thiện.
Hàng tiêu dùng xuất khẩuPTB, MSN *Thuế quan với hàng Việt hạ nhiệt, cầu tiêu dùng tại Mỹ phục hồi sẽ hỗ trợ các doanh nghiệp xuất khẩu đồ gỗ, nội thất, thực phẩm chế biến… sang thị trường này. Biên lợi nhuận được cải thiện nhờ giá bán cạnh tranh hơn .
Công nghệ và dịch vụ CNTTFPT, CMGÍt chịu ảnh hưởng thuế quan, đồng thời hưởng lợi xu hướng chuyển đổi số toàn cầu. FPT tăng trưởng doanh thu xuất khẩu phần mềm bền vững, đặc biệt tại thị trường Mỹ và châu Âu. Khối công nghệ dự báo duy trì mức tăng trưởng lợi nhuận 2 chữ số, là “phòng thủ” tốt trước biến động.
Bất động sản Khu công nghiệpBCM, KBC, SIP, VGCTiếp tục là “điểm sáng” thu hút dòng tiền năm 2025 nhờ xu hướng dịch chuyển sản xuất về Việt Nam. Giá thuê đất KCN duy trì đà tăng do nhu cầu cao; nhiều dự án KCN mới được phê duyệt sẽ mang lại dư địa tăng trưởng dài hạn . Các cổ phiếu có quỹ đất KCN lớn (ví dụ BCM ~940ha sẵn sàng cho thuê; KBC ~1.300ha…) được kỳ vọng hưởng lợi nhất .
Logistics & Cảng biểnGMD, VSC, HAHKim ngạch xuất nhập khẩu cải thiện và dòng FDI chế biến tăng sẽ kéo nhu cầu logistics, vận tải biển hồi phục. Các cảng và công ty logistics dự báo sản lượng thông quan tăng trong nửa cuối năm. Giá cước vận tải ổn định cũng giúp biên lợi nhuận cải thiện.
Ngân hàng (chọn lọc)VCB, MBB, ACBHưởng lợi từ tín dụng tăng trưởng cao (kế hoạch +16% năm 2025) và mặt bằng lãi suất giảm nhẹ (giảm áp lực chi phí vốn). Các ngân hàng top đầu có bộ đệm vốn tốt, quản trị rủi ro chặt chẽ sẽ gia tăng lợi nhuận nhờ mở rộng tín dụng và dịch vụ bancassurance, thu phí… (Lưu ý: cần chọn lọc ngân hàng chất lượng, xem phần rủi ro bên dưới).
Chứng khoán (công ty môi giới)SSI, VND, HCMThị trường chứng khoán được hỗ trợ bởi loạt tin tích cực (kinh tế tăng trưởng cao, nâng hạng thị trường đang được thúc đẩy, dòng vốn ngoại quay trở lại). Thanh khoản thị trường cải thiện sẽ giúp doanh thu môi giới và cho vay margin tăng. Lãi suất hạ cũng khuyến khích dòng tiền từ tiết kiệm sang chứng khoán. Nhóm cổ phiếu chứng khoán có beta cao, sẽ bứt phá nếu VN-Index tiếp tục xu hướng đi lên.

* TCM: Dệt may Thành Công; MSH: May Sông Hồng; TNG: Đầu tư Thương mại TNG; PTB: Phú Tài (gỗ và đá xuất khẩu); MSN: Masan (hàng tiêu dùng).

Nhóm cổ phiếu cần thận trọng, rủi ro cao

Nhóm ngànhMã cổ phiếu tiêu biểuNguy cơ và lý do thận trọng
Bất động sản nhà ởNVL, PDR, HPX, DIG *Rủi ro đáo hạn trái phiếu chạm đỉnh trong 2025 – nhóm BĐS phải thanh toán hơn 130 nghìn tỷ đồng nợ trái phiếu (tăng 113% so với 2024) trong bối cảnh thị trường còn trầm lắng . Nhiều doanh nghiệp đã phải gia hạn nợ và tái cấu trúc, ví dụ Novaland xin lùi hạn trái phiếu thêm lần nữa . Khả năng vỡ nợ nếu thị trường không hồi phục kịp, dẫn tới rủi ro mất thanh khoản và pha loãng cổ phiếu (do bán tài sản, phát hành thêm để trả nợ). Nhà đầu tư cần thận trọng với các mã có đòn bẩy cao, hàng tồn kho lớn và dòng tiền yếu.
Xây dựng & Vật liệu xây dựngHBC, CTD, HT1, HPGLiên quan mật thiết đến bất động sản: các nhà thầu xây dựng như HBC, CTD chịu ảnh hưởng khi nhiều dự án trì hoãn, chủ đầu tư chậm thanh toán – nguy cơ thua lỗ tăng. Nhóm xi măng, sắt thép (HT1, HPG) dù hưởng lợi đầu tư công, nhưng mảng dân dụng suy giảm khiến tiêu thụ chưa bứt phá. Đặc biệt, biên lợi nhuận bị bào mòn bởi giá nguyên liệu đầu vào (điện, than, phôi thép) tăng. Doanh nghiệp nào vay nợ cao càng áp lực trong môi trường lãi suất còn tương đối cao.
Ngân hàng (nhóm rủi ro)STB, EIB, SSB *Dù ngành ngân hàng nhìn chung tích cực, một số ngân hàng tầm trung có dấu hiệu chất lượng tài sản suy giảm. Tỷ lệ nợ xấu nội bảng toàn hệ thống đã tăng lên 2,2%, nhiều ngân hàng giảm tỷ lệ bao phủ nợ xấu . Những ngân hàng có dư nợ BĐS cao hoặc khoản vay với các doanh nghiệp trái phiếu gặp khó sẽ đối mặt nguy cơ trích lập dự phòng lớn, ảnh hưởng lợi nhuận. Nhà đầu tư nên thận trọng với các ngân hàng mà tỷ lệ nợ xấu/cơ cấu nợ xấu xấu tăng nhanh trong các quý gần đây.
Doanh nghiệp tiêu dùng nhạy cảmVRE, MWG, PNJLĩnh vực bán lẻ, dịch vụ tiêu dùng có triển vọng hồi phục nhờ kinh tế tăng, nhưng nếu lạm phát tăng cao hơn dự kiến sẽ làm sức mua suy giảm. Những doanh nghiệp bán lẻ như MWG (điện máy), PNJ (trang sức) và bán lẻ BĐS như VRE phụ thuộc nhiều vào chi tiêu hộ gia đình, cần lưu ý rủi ro nếu giá cả leo thang buộc người dân thắt chặt hầu bao. Hiện tại lạm phát vẫn ổn, nhưng đây là nhóm dễ tổn thương khi chi phí sinh hoạt tăng.
Doanh nghiệp có chi phí vay caoHVN, HVG *Nhóm công ty vay nợ lớn, đặc biệt là hàng không (HVN – Vietnam Airlines) và một số doanh nghiệp thuỷ sản vốn vay cao (HVG – Hùng Vương) cũng tiềm ẩn rủi ro. Trong môi trường lãi suất tuy giảm nhưng vẫn cao hơn giai đoạn trước dịch, gánh nặng lãi vay làm ăn mòn lợi nhuận. Nếu dòng tiền không đủ khỏe để trang trải lãi, các công ty này dễ rơi vào vòng xoáy tái cơ cấu nợ. Nhà đầu tư nên đợi tín hiệu cải thiện rõ (như HVN cần phục hồi du lịch quốc tế, tái cơ cấu thành công) trước khi giải ngân.

* DIG: DIC Corp; STB: Sacombank; EIB: Eximbank; SSB: SeABank; HVN: Vietnam Airlines; HVG: Thủy sản Hùng Vương.

Lưu ý chung: Danh sách trên có tính chất tham khảo, nhà đầu tư cần cập nhật thông tin liên tục. Trong bối cảnh hiện nay, cơ hội đang mở ra ở các nhóm hưởng lợi từ chính sách (thuế quan, đầu tư công, FDI…) và xu hướng vĩ mô tích cực, nhưng rủi ro cũng gia tăng đối với các doanh nghiệp yếu về tài chính hoặc phụ thuộc vào những lĩnh vực đang gặp khó (như BĐS). Việc đa dạng hóa danh mục và chọn lọc cổ phiếu có nền tảng tốt, ít bị tác động bởi những biến động ngắn hạn sẽ giúp giảm thiểu rủi ro. Đồng thời, nhà đầu tư nên theo dõi sát diễn biến vĩ mô: kết quả cuối cùng của đàm phán thuế Việt–Mỹ, chính sách tiền tệ trong nước, tiến trình xử lý nợ trái phiếu… để có quyết định đầu tư phù hợp trong giai đoạn cuối năm 2025.

Tài liệu tham khảo:

  1. CafeF – “Bức tranh kinh tế Việt Nam 6 tháng đầu năm và dự báo cả năm 2025” 
  2. Kinh tế & Đô thị – “Tin vui đàm phán thuế Mỹ – Việt: Cổ phiếu nào hưởng lợi?” 
  3. Tạp chí Tài chính – “Cổ phiếu nào hưởng lợi từ đàm phán thương mại Việt – Mỹ?” 
  4. Báo Đầu Tư – “Hơn 131.000 tỷ đồng trái phiếu doanh nghiệp sẽ đáo hạn nửa cuối năm 2025” 
  5. VnEconomy – “Năm 2025, trái phiếu doanh nghiệp đáo hạn 203 nghìn tỷ đồng, tập trung vào nhóm bất động sản” 
  6. Tạp chí Tài chính – “Cổ phiếu BĐS khu công nghiệp – Điểm sáng dòng tiền 2025” 
  7. VnEconomy – “Lần 2, Novaland xin ý kiến trái chủ tái cấu trúc gói trái phiếu 1300 tỷ đồng” 
  8. Báo Chính Phủ – “Báo cáo cập nhật KTXH: GDP quý II/2025 tăng trưởng 7,96%” (số liệu GDP 6 tháng).